Thực đơn
Aruba tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1948 | không tham dự | |||||
1952–1984 | tham gia với tư cách Antille thuộc Hà Lan (AHO) | |||||
Seoul 1988 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thực đơn
Aruba tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Aruba Aruba tại Thế vận hội Arunachal Pradesh Aruga Kōsaku Arbacia punctulata Arubolana aruboides Arumbavur Arba Arbaclofen placarbil AubadeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Aruba tại Thế vận hội http://www.olympicaruba.com http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/aruba